Có 1 kết quả:

茶晶 chá jīng ㄔㄚˊ ㄐㄧㄥ

1/1

chá jīng ㄔㄚˊ ㄐㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) yellow quartz
(2) topaz

Bình luận 0